| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| ảo vọng 
 
 
 
  noun 
  Fantastic hope, fantastic wish 
  không nên có ảo vọng giành độc lập tự do bằng phương pháp hoà bình  one should nurture no fantastic hope to achieve independence and freedom by peaceful means 
 
 |  | [ảo vọng] |  |  | danh từ |  |  |  | fantastic hope, fantastic wish, hallucination; illusion |  |  |  | không nên có ảo vọng giành độc lập tự do bằng phương pháp hoà bình |  |  | one should nurture no fantastic hope to achieve independence and freedom by peaceful means | 
 
 
 |  |  
		|  |  |